--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grind away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impelled
:
bị bắt buộc, ép buộc, thúc ép
+
hiu quạnh
:
deserted; lonely
+
bằng cứ
:
To rely on the strength of, to base oneself onbằng cứ vào tài liệu, có thể khẳng định được điều đórelying on the strength of the documents, we can affirm that
+
towering
:
cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên
+
phức
:
Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling)Nước hoa thơm phứcThe scent is very sweet